| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Báo giáo dục thời đại chủ nhật
|
2
|
288000
|
| 2 |
Báo giáo dục thời đại hàng tháng
|
2
|
132000
|
| 3 |
Báo giáo dục thời đại hàng ngày
|
2
|
459000
|
| 4 |
Công nghệ sửa chữa xe đạp
|
2
|
5800
|
| 5 |
Bài tập ngữ văn tập 1
|
6
|
27000
|
| 6 |
Âm nhạc
|
8
|
304000
|
| 7 |
Bài tập tiếng Anh
|
10
|
43000
|
| 8 |
Vật lí tuổi trẻ
|
10
|
800000
|
| 9 |
Bài tập hoá học
|
10
|
57000
|
| 10 |
Toán học tuổi trẻ
|
20
|
837000
|
| 11 |
Bài tập vật lí
|
38
|
114000
|
| 12 |
Bài tập toán tập 1
|
38
|
269800
|
| 13 |
Bài tập toán tập 2
|
38
|
243200
|
| 14 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
58
|
1468000
|
| 15 |
Kĩ thuật
|
68
|
1358600
|
| 16 |
Thể dục
|
78
|
984000
|
| 17 |
Sách pháp luật
|
108
|
9972000
|
| 18 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
124
|
3538000
|
| 19 |
Dạy và học ngày nay
|
126
|
2448000
|
| 20 |
Sách tham khảo lịch sử
|
170
|
20423800
|
| 21 |
Văn học và tuổi trẻ
|
182
|
1691000
|
| 22 |
Sách tham khảo hoá
|
222
|
3176600
|
| 23 |
Tạp chí giáo dục
|
244
|
4746200
|
| 24 |
Sách Hồ Chí Minh
|
246
|
12450800
|
| 25 |
Sách tham khảo sinh
|
250
|
3565200
|
| 26 |
Sách tham khảo địa
|
274
|
20615800
|
| 27 |
Sách tham khảo lí
|
298
|
4714600
|
| 28 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
348
|
20944400
|
| 29 |
Thế giới mới
|
394
|
4203200
|
| 30 |
Tài hoa trẻ
|
436
|
3000200
|
| 31 |
Sách tham khảo công dân
|
480
|
7264000
|
| 32 |
Tham khảo y học
|
514
|
5676000
|
| 33 |
Sách tham khảo văn
|
1074
|
35940600
|
| 34 |
Sách tham khảo toán
|
1082
|
29253000
|
| 35 |
Toán tuổi thơ
|
1262
|
9425000
|
| 36 |
Sách tham khảo
|
1434
|
84766400
|
| 37 |
Sách đạo đức
|
1878
|
96880400
|
| 38 |
Sách nghiệp vụ
|
2700
|
60983400
|
| 39 |
Sách thiếu nhi
|
2966
|
132008000
|
| 40 |
Sách giáo khoa
|
3106
|
43009000
|
| |
TỔNG
|
20308
|
628086000
|