STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa | Bộ giáo dục và đào tạo | 187 |
2 | Địa lí 9 | Nguyễn Dược | 89 |
3 | Giáo dục công dân 9 | Hà Nhật Thăng | 87 |
4 | Cùng vui học GDCD 7 | Nguyễn Hữu Khải | 79 |
5 | Cùng vui học GDCD 8 | Nguyễn Hữu Khải | 79 |
6 | Ngữ văn 9- Tập 1 | Nguyễn Khắc Phi | 79 |
7 | Dạy và học Tiếng Việt | Tô Thị Hải Yến | 77 |
8 | Hóa học 9 | Lê Xuân Trọng | 77 |
9 | Cùng vui học GDCD 6 | Nguyễn Hữu Khải | 76 |
10 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 73 |
11 | Ngữ văn 9- Tập 2 | Nguyễn Khắc Phi | 72 |
12 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 60 |
13 | Thiết kế các mô hình dạy học toán THCS với The Geometer's Sketchpad | Trần Vui | 48 |
14 | Bài tập toán 9- Tập 1 | Tôn Thân | 19 |
15 | Bài tập Toán 9- tập II | Phan Đức Chính | 19 |
16 | Bài tập Vật lí 9 | Đoàn Duy Hinh | 19 |
17 | Hướng dẫn thực hiện Bài thể dục buổi sáng, giữa giờ và võ cổ truyền Việt Nam | Phạm Vĩnh Thông | 16 |
18 | Tập bản đồ Lịch sử THCS | Phan Ngọc Liên | 15 |
19 | Tin học 6 | Nguyễn Chí Công | 14 |
20 | Giáo dục thể chất 6 | Lưu Quang Hiệp | 14 |
21 | Cây thuốc trong trường học | Hội y học dân tộc tỉnh Hải Hưng | 13 |
22 | Hội non sông | Nhiều tác giả | 13 |
23 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 11 |
24 | Giáo dục phòng chống tệ nạn ma túy qua một số môn học trong trường THCS | Bộ giáo dục và Đào tạo | 10 |
25 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 28 tháng 6 năm 2005 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
26 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 30 tháng 7 năm 2005 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
27 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 31 tháng 9 năm 2005 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
28 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 34 tháng 12 năm 2005 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
29 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 35 tháng 01 năm 2006 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
30 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 36 tháng 02 năm 2006 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
31 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 37 tháng 3 năm 2006 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
32 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 38 tháng 4 năm 2006 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
33 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 39 tháng 5 năm 2006 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
34 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 40 tháng 6 năm 2006 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
35 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 41 tháng 7 năm 2006 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
36 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 42 tháng 8 năm 2006 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
37 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 43 tháng 9 năm 2006 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
38 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 44 tháng 10 năm 2006 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
39 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 45 tháng 11 năm 2006 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
40 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 50 tháng 4 năm 2007 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
41 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 51 tháng 5 năm 2007 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
42 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 52 tháng 6 năm 2007 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
43 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 53 tháng 7 năm 2007 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
44 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 54 tháng 8 năm 2007 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
45 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 55 tháng 9 năm 2007 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
46 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 56 tháng 10 năm 2007 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
47 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 57 tháng 11 năm 2007 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
48 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 61 tháng 3 năm 2008 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
49 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 62 tháng 4 năm 2008 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
50 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 63 tháng 5 năm 2008 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
51 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 64 tháng 6 năm 2008 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
52 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 65 tháng 7 năm 2008 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
53 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 66 tháng 8 năm 2008 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
54 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 67 tháng 9 năm 2008 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
55 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 69 tháng 11 năm 2008 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
56 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 70 tháng 12 năm 2008 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
57 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 71 tháng 01 năm 2009 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
58 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 73 tháng 3 năm 2009 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
59 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 74 tháng 4 năm 2009 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
60 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 75+76 tháng 5+6 năm 2009 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
61 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 77tháng 7 năm 2009 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
62 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 78 tháng 8 năm 2009 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
63 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 79 tháng 9 năm 2009 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
64 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 80 tháng 10 năm 2009 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
65 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 81 tháng 11 năm 2009 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
66 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 82 tháng 12 năm 2009 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
67 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 83 tháng 01 năm 2010 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
68 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 84 tháng 02 năm 2010 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
69 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 85 tháng 3 năm 2010 | Bộ giáo dục và đào tạo | 10 |
70 | Từ cô bé đến cô Nàng | Phan Hạnh | 9 |
71 | Mĩ Thuật 6 | Phạm Văn Tuyến | 9 |
72 | Thơ nhà giáo Hải Dương | Nhiều tác giả | 8 |
73 | Tập bản đồ Địa lí THCS | Nguyễn Quý Thao | 8 |
74 | Tạp chí Toán tuổi thơ 2 THCS số 86 tháng 4 năm 2010 | Bộ giáo dục và đào tạo | 8 |
75 | Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 8 |
76 | Huấn luyện quân sự phổ thông- Tập II | Bộ quốc phòng | 8 |
77 | Bài tập Lịch sử và Địa lí 6 | Đỗ Thanh Bình | 7 |
78 | Dũng sĩ Hesman | Hùng Lân(phóng tác) | 7 |
79 | Giáo dục thể chất 7 | Lưu Quang Hiệp | 7 |
80 | Văn học & Tuổi trẻ | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 7 |
81 | Tạp chí giáo dục | Bộ Giáo dục & Đào tạo | 7 |
82 | Tin học 9 | Nguyễn Chí Công | 7 |
83 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 7 |
84 | Mĩ Thuật 9 | Phạm Văn Tuyến | 7 |
85 | Tuyển tập đề thi môn toán THCS | Vũ Dương Thụy | 7 |
86 | Dạy và học ngày nay | Trung ương hội khuyến học Việt Nam | 6 |
87 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn- Tập I | Phạm Thị Ngọc Trâm | 6 |
88 | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn Ngữ văn- Tập II | Phạm Thị Ngọc Trâm | 6 |
89 | Tư liệu dạy học Địa lí 6 | Phạm Thị Sen | 6 |
90 | Công nghệ 8 | Nguyễn Trọng Khanh | 6 |
91 | Bài tập Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 6 |
92 | Thế giới con người những điều kì lạ | Nhóm tác giả Elicom | 6 |
93 | Ngữ văn 6 - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
94 | Công Nghệ 7 | Nguyễn Tất Thắng | 6 |
95 | Ngữ văn 7 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
96 | Ngữ Văn 9- Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
97 | Ngữ Văn 9- Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 6 |
98 | Giáo dục công dân 7 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 6 |
99 | Giáo dục công dân 9 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 6 |
100 | Chương trình THCS các môn Toán, Tin học | Bộ giáo dục và Đào tạo | 6 |
|