PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG THCS TÂN HỒNG
Video hướng dẫn Đăng nhập

KẾT QUẢ ĐIỂM THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG GIỮA HỌC KỲ I

NĂM HỌC 2018 - 2019

-----------------------

STT

Họ và tên

Lớp

Toán

Xếp

Văn

Xếp

Anh

Xếp

Điểm

Xếp

1

Vũ Thanh Thương

9B

8.80

12

8.30

1

8.20

6

25.30

1

2

Vũ Thị Thanh Hải

9A

8.90

10

6.50

30

9.40

1

24.80

2

3

Vũ Minh Hạnh

8A

9.00

2

8.00

2

7.00

20

24.00

3

4

Vũ Thị Nhung

9B

9.00

2

7.00

15

7.90

8

23.90

4

5

Vũ Thị Phương Anh

9B

8.50

26

8.00

2

7.10

19

23.60

5

6

Nguyễn Trọng An

6A

8.10

42

6.30

41

9.10

2

23.50

6

7

Đoàn Phương Thảo

8B

8.50

26

7.00

15

7.60

11

23.10

7

8

Đồng Thị Liên Hương

6B

7.40

70

6.00

52

9.00

3

22.40

8

9

Nguyễn Thị Dịu

9A

8.10

42

5.80

67

8.10

7

22.00

9

10

Vũ Hải Anh

8A

8.30

40

6.50

30

7.20

16

22.00

9

11

Vũ Thị Anh Đào

6A

7.50

65

7.30

11

7.20

16

22.00

9

12

Lương Văn Thắng

7A

8.50

26

7.30

11

6.20

32

22.00

9

13

Vũ Thị Thùy Linh

6A

6.80

87

7.00

15

7.90

8

21.70

13

14

Vũ Thị Dương

9A

8.80

12

4.50

150

8.30

5

21.60

14

15

Lương Vũ Hải Minh

7A

7.50

65

6.50

30

7.60

11

21.60

14

16

Phạm Vũ Như Anh

7A

8.40

34

6.50

30

6.70

25

21.60

16

17

Vũ Ánh Dương

6A

6.60

97

7.00

15

7.90

8

21.50

17

18

Vũ Thị Ngọc Mỹ

9A

8.80

12

7.00

15

5.70

45

21.50

17

19

Vũ An Khánh

7B

7.90

51

7.50

7

6.00

36

21.40

19

20

Vũ Minh Thuận

6B

7.60

61

5.30

104

8.40

4

21.30

20

21

Dương Thị Thuý Nga

8B

8.80

12

7.50

7

4.90

68

21.20

21

22

Vũ Nguyễn Phương Uyên

6A

7.80

58

6.50

30

6.80

24

21.10

22

23

Lương Thị Phương Liên

7B

7.30

74

7.00

15

6.70

25

21.00

23

24

Vũ Thị Ngọc Anh

9A

8.80

12

8.00

2

4.20

102

21.00

23

25

Vũ Mạnh Nhất

9A

9.00

2

5.80

67

6.10

34

20.90

25

26

Vũ Đăng Huy

9A

8.80

12

6.50

30

5.60

49

20.90

25

27

Vũ Thị Ngọc Ánh

7A

7.50

65

7.00

15

6.20

32

20.70

27

28

Đinh Thị Huế

9B

8.90

10

4.80

132

6.90

22

20.60

28

29

Nguyễn Ngọc Anh

9B

8.40

34

5.50

88

6.70

25

20.60

29

30

Vũ Đình Quân

9A

7.90

51

5.30

104

7.20

16

20.40

30

31

Trần Minh Dương

6A

7.00

83

5.80

67

7.50

13

20.30

31

32

Vũ Thanh Liêm

8A

8.30

40

7.30

11

4.70

80

20.30

31

33

Dương Lưu Hậu

8B

9.00

2

6.30

41

4.80

75

20.10

33

34

Lê Thành Đạt

8B

6.10

119

6.80

23

7.00

20

19.90

34

35

Vũ Thị Hằng

8B

9.00

2

5.50

88

5.40

53

19.90

34

36

Đào Quang Thắng

7B

8.50

26

8.00

2

3.30

155

19.80

36

37

Vũ Thị Thu Trang

6B

6.30

112

6.80

23

6.40

28

19.50

37

38

Đồng Xuân Nam

8A

8.50

26

4.00

178

6.90

22

19.40

38

39

Nhữ Hà Giang

7B

7.90

51

6.00

52

5.50

51

19.40

38

40

Nguyễn Thanh Hải

6A

7.10

77

4.80

132

7.30

15

19.20

40

41

Lê Thị Uyên

7A

8.40

34

7.00

15

3.80

126

19.20

41

42

Vũ Ngọc Linh

9B

8.80

12

6.00

52

4.30

92

19.10

42

43

Phạm Hồng Nhung

6A

7.00

83

5.80

67

6.30

31

19.10

42

44

Nguyễn Thị Ngọc Huế

6B

7.10

77

6.80

23

5.20

57

19.10

44

45

Vũ Thị Vân

7A

8.70

24

8.00

2

2.30

235

19.00

45

46

Tạ Quỳnh Chi

9A

7.10

77

7.50

7

4.30

92

18.90

46

47

Nguyễn Hồng Quân

7B

7.90

51

5.50

88

5.50

51

18.90

47

48

Trần Thị Huyền

9A

9.00

2

5.30

104

4.40

87

18.70

48

49

Nguyễn Minh Hiếu

9B

9.00

2

4.50

150

5.00

65

18.50

49

50

Lê Thị Huyền Trang

6A

6.10

119

6.00

52

6.40

28

18.50

49

51

Nguyễn Văn Lợi

7A

9.10

1

5.80

67

3.60

140

18.50

49

52

Vũ Đình Mạnh

7A

8.80

12

6.50

30

3.10

176

18.40

52

53

Dương Thị Thu Hằng

6B

6.60

97

5.80

67

6.00

36

18.40

52

54

Vũ Thị Nga

9B

8.00

47

5.80

67

4.40

87

18.20

54

55

Vũ Thị Thanh Thảo

6A

7.30

74

6.00

52

4.80

75

18.10

55

56

Vũ Đức Quân

8A

7.90

51

5.30

104

4.90

68

18.10

55

57

Nhữ Khánh Linh

6A

5.60

147

7.30

11

4.90

68

17.80

57

58

Vũ Thị Bảo Yến

6B

6.60

97

5.30

104

5.90

38

17.80

57

59

Lưu Quốc Luân

6B

6.80

87

5.80

67

5.10

61

17.70

59

60

Đoàn Thị Thu Hằng

9A

6.40

109

6.00

52

5.20

57

17.60

60

61

Vũ Công Vũ

9A

7.90

51

4.50

150

5.10

61

17.50

61

62

Đặng Quốc Việt

6A

6.30

112

5.50

88

5.70

45

17.50

61

63

Vũ Thị Cẩm Tú

9B

7.00

83

4.50

150

5.90

38

17.40

63

64

Vũ Thị Hậu

6B

4.90

172

6.00

52

6.40

28

17.30

64

65

Nguyễn Minh Trang

7A

7.60

61

5.80

67

3.90

119

17.30

64

66

Vũ Tuấn An

8A

8.00

47

5.80

67

3.50

145

17.30

64

67

Lê Thị Diệu Lan

7B

8.80

12

6.00

52

2.40

226

17.20

67

68

Nguyễn Văn Ngọc

8B

6.60

97

6.50

30

4.10

109

17.20

67

69

Vũ Thiên Học

6A

6.60

97

6.30

41

4.30

92

17.20

67

70

Vũ Đỗ Bảo Nhi

6A

5.80

134

6.30

41

5.10

61

17.20

67

71

Vũ Văn Giang

9A

5.80

134

5.50

88

5.80

41

17.10

71

72

Đỗ Thị Minh Phượng

9A

7.80

58

5.80

67

3.50

145

17.10

71

73

Dương Quang Huy

9A

8.80

12

5.00

120

3.30

155

17.10

71

74

Vũ Thị Thảo

6B

5.40

155

5.50

88

5.80

41

16.70

74

75

Vũ Tâm Như

8A

6.10

119

6.80

23

3.80

126

16.70

75

76

Vũ Thiên Thanh

6A

5.80

134

5.00

120

5.80

41

16.60

76

77

Nguyễn Ngọc Trinh

8B

4.50

180

6.30

41

5.70

45

16.50

77

78

Vũ Thị Trang

9B

8.60

25

4.00

178

3.90

119

16.50

77

79

Nguyễn Thị Ánh Ngọc

7A

6.30

112

7.50

7

2.70

205

16.50

77

80

Vũ Thị Thanh Tâm

7A

8.80

12

4.80

132

2.80

196

16.40

80

81

Đỗ Thị Hồng Minh

9B

7.90

51

4.50

150

4.00

115

16.40

80

82

Vũ Thị Ánh

8B

7.40

70

5.30

104

3.60

140

16.30

82

83

Vũ Bích Ngọc

8A

5.80

134

6.30

41

4.20

102

16.30

83

84

Vũ Đức Long

6A

5.50

149

6.50

30

4.30

92

16.30

83

85

Vũ Huy Phúc

7B

7.60

61

4.00

178

4.60

83

16.20

85

86

Nguyễn Hữu Mạnh

8A

8.40

34

3.00

236

4.80

75

16.20

85

87

Trần Kim Đức

6B

6.50

104

6.00

52

3.70

132

16.20

85

88

Dương Thị Linh

6B

4.50

180

6.30

41

5.40

53

16.20

85

89

Vũ Thị Hồng

8B

8.10

42

5.00

120

3.10

176

16.20

85

90

Vũ Văn Minh

7A

7.30

74

5.30

104

3.50

145

16.10

90

91

Trần Văn Trung

6B

4.90

172

5.80

67

5.40

53

16.10

90

92

Phạm Anh Thư

6A

5.30

158

6.80

23

4.00

115

16.10

90

93

Vũ Phương Anh

8B

7.00

83

5.30

104

3.70

132

16.00

93

94

Hà Thị Hoài Thu

6A

4.60

178

6.00

52

5.40

53

16.00

93

95

Vũ Ngọc Anh

8A

7.60

61

5.00

120

3.30

155

15.90

95

96

Tạ Bích Ngọc

6B

5.80

134

4.00

178

6.10

34

15.90

96

97

Vũ Như Duy

8A

6.30

112

5.50

88

4.10

109

15.90

96

98

Vũ Nguyễn Đình Linh

9B

8.50

26

2.80

246

4.60

83

15.90

96

99

Đào Quang Chung

6A

5.60

147

6.00

52

4.20

102

15.80

99

100

Dương Văn Kiên

9B

6.80

87

4.00

178

4.90

68

15.70

100

101

Đỗ Nam Hải

6B

5.30

158

4.80

132

5.60

49

15.70

100

102

Vũ Thị Thùy Linh

6A

3.00

219

6.80

23

5.90

38

15.70

100

103

Vũ Thị Tươi

7A

6.80

87

5.80

67

3.10

176

15.70

100

104

Dương Thị Thuý

8B

6.00

125

5.00

120

4.70

80

15.70

104

105

Vũ Đình Luân

8A

8.50

26

4.00

178

3.10

176

15.60

105

106

Vũ Văn Nam

7B

7.10

77

5.50

88

2.90

191

15.50

106

107

Vũ Nguyễn Hải Đăng

6B

5.80

134

5.30

104

4.40

87

15.50

106

108

Vũ Đức Tú

9A

6.80

87

4.00

178

4.70

80

15.50

106

109

Vũ Thị Diễm Quỳnh

7B

6.60

97

4.50

150

4.30

92

15.40

109

110

Nhữ Thị Trà My

8B

4.30

188

5.30

104

5.80

41

15.40

109

111

Vũ Hải Anh

6B

5.90

130

4.80

132

4.60

83

15.30

111

112

Vũ Đức Phúc

6B

5.80

134

4.30

166

5.20

57

15.30

112

113

Nguyễn Thanh Đức

6B

6.80

87

4.00

178

4.40

87

15.20

113

114

Vũ Thị Bình

8B

4.80

175

6.30

41

4.00

115

15.10

114

115

Lê Đình Đạt

9B

8.50

26

4.30

166

2.30

235

15.10

114

116

Vũ Mai Anh

6B

5.30

158

4.50

150

5.20

57

15.00

116

117

Lê Văn Trạm

6B

5.40

155

5.50

88

4.00

115

14.90

117

118

Vũ Thị Khánh Linh

7B

6.50

104

5.30

104

3.10

176

14.90

117

119

Vũ Huy Khải

9B

9.00

2

2.80

246

3.10

176

14.90

117

120

Huỳnh Anh Tú

7B

6.00

125

5.80

67

3.00

187

14.80

120

121

Nguyễn Tuấn Anh

8B

4.00

195

6.50

30

4.30

92

14.80

120

122

Dương Ngọc Dương

6B

5.10

163

5.80

67

3.90

119

14.80

122

123

Lê Thanh Sơn

7B

6.10

119

5.50

88

3.10

176

14.70

123

124

Đỗ Thị Hạnh

8A

7.50

65

4.30

166

2.80

196

14.60

124

125

Vũ Thị Phương Uyên

7A

6.00

125

6.00

52

2.60

218

14.60

124

126

Vũ Đình Bình

7B

6.30

112

4.50

150

3.80

126

14.60

124

127

Vũ Hải Hoàn

7B

6.40

109

4.00

178

4.20

102

14.60

127

128

Vũ Hồng Ngọc

9A

7.10

77

4.30

166

3.20

168

14.60

127

129

Vũ Quốc Khánh

9B

5.90

130

5.30

104

3.30

155

14.50

129

130

Phạm Văn Hiếu

9A

6.80

87

5.30

104

2.40

226

14.50

130

131

Vũ Ngọc Lan

8B

8.00

47

2.80

246

3.70

132

14.50

130

132

Vũ Huy Đại

6B

4.40

185

5.00

120

5.00

65

14.40

132

133

Lê Đình Tuấn

6B

4.80

175

5.80

67

3.70

132

14.30

133

134

Vũ Đình Dũng

6A

5.50

149

4.00

178

4.80

75

14.30

133

135

Vũ Xuân Mạnh

9B

8.40

34

1.50

271

4.30

92

14.20

135

136

Vũ Thị Vân Dung

9A

5.80

134

4.50

150

3.80

126

14.10

136

137

Đỗ Thị My

8A

7.80

58

6.30

41

 

280

14.10

136

138

Vũ Thị Ánh Tuyết

7A

5.50

149

5.30

104

3.30

155

14.10

136

139

Dương Thị Lý

7B

5.80

134

5.00

120

3.30

155

14.10

136

140

Trần Thị Ngọc Ánh

7B

8.00

47

3.00

236

3.10

176

14.10

136

141

Vũ Đức Công

9B

6.30

112

4.30

166

3.40

150

14.00

141

142

Nguyễn Bảo Việt

9B

4.30

188

5.50

88

4.20

102

14.00

141

143

Dương Linh Huệ

6B

4.90

172

4.80

132

4.20

102

13.90

143

144

Vũ Nguyễn Ngọc Trung

9A

5.50

149

3.50

210

4.90

68

13.90

144

145

Nguyễn Ngọc Đức

7B

6.80

87

4.30

166

2.70

205

13.80

145

146

Dương Trung Kiên

9B

7.10

77

4.30

166

2.10

247

13.50

146

147

Đỗ Văn Quân

7A

5.10

163

5.30

104

3.10

176

13.50

146

148

Phạm Anh Hải

8A

3.90

198

5.50

88

4.10

109

13.50

146

149

Đinh Văn Hải

8A

3.30

214

6.80

23

3.30

155

13.40

149

150

Vũ Ngọc Ánh

8A

3.00

219

6.30

41

4.10

109

13.40

150

151

Vũ Xuân Khoa

7A

6.50

104

4.50

150

2.30

235

13.30

151

152

Đặng Thị Phương Quỳnh

8B

7.40

70

5.80

67

 

280

13.20

152

153

Vũ Ngọc Dũng

7B

6.80

87

3.50

210

2.90

191

13.20

152

154

Vũ Thị Trà My

9A

6.50

104

2.80

246

3.90

119

13.20

152

155

Nguyễn Thị Nguyệt Hà

9A

7.40

70

3.80

199

2.00

252

13.20

155

156

Vũ Đức Trung

7B

6.00

125

5.00

120

2.20

240

13.20

155

157

Vũ Thị Thu

8B

3.90

198

5.80

67

3.40

150

13.10

157

158

Vũ Đại Phúc

6A

4.00

195

4.30

166

4.80

75

13.10

157

159

Đinh Thị Huyền Trang

9B

4.60

178

5.00

120

3.40

150

13.00

159

160

Lê Duy Huấn

7A

6.10

119

4.00

178

2.90

191

13.00

159

161

Phạm Văn Hải Anh

7B

5.50

149

4.80

132

2.70

205

13.00

159

162

Vũ Thị Nhẫn

8A

3.80

201

6.30

41

2.80

196

12.90

162

163

Vũ Huy Sáng

9B

5.50

149

3.50

210

3.90

119

12.90

163

164

Nguyễn Thị Lệ Quyên

8A

2.40

237

5.50

88

5.00

65

12.90

163

165

Lê Đình Nam

9B

8.80

12

1.30

275

2.70

205

12.80

165

166

Nguyễn Thị Băng Anh

8A

3.80

201

5.80

67

3.20

168

12.80

165

167

Vũ Thị Kim Dung

9B

6.30

112

3.80

199

2.70

205

12.80

165

168

Lưu Đình Giỏi

7A

6.60

97

3.80

199

2.40

226

12.80

168

169

Phạm Công Long

7A

6.80

87

3.00

236

2.90

191

12.70

169

170

Dương Công Sáng

9A

6.40

109

2.00

261

4.30

92

12.70

170

171

Vũ Huy Lâm

7A

5.90

130

3.30

224

3.40

150

12.60

171

172

Nguyễn Văn Nam

9B

8.10

42

2.00

261

2.50

222

12.60

171

173

Nguyễn Văn Quân

7B

8.10

42

4.50

150

 

280

12.60

171

174

Nguyễn Thị Ngọc Liên

8A

5.40

155

4.30

166

2.80

196

12.50

174

175

Vũ Thị Khánh Ly

8A

5.00

168

4.00

178

3.50

145

12.50

175

176

Cao Văn Dương

9B

8.40

34

2.80

246

1.30

272

12.50

175

177

Vũ Thị Thủy Anh

6A

5.00

168

5.80

67

1.60

267

12.40

177

178

Vũ Thị Nhung

9A

4.10

192

6.00

52

2.20

240

12.30

178

179

Đỗ Văn Tài

8B

3.10

217

6.00

52

3.20

168

12.30

178

180

Vũ Thị Diễm

9B

5.00

168

4.80

132

2.40

226

12.20

180

181

Vũ Huy Dũng

7B

6.50

104

3.30

224

2.40

226

12.20

180

182

Vũ Xuân Thuần

9A

5.80

134

2.00

261

4.30

92

12.10

182

183

Vũ Xuân Trung

6A

4.10

192

4.30

166

3.70

132

12.10

183

184

Bùi Hương Quỳnh

9B

5.80

134

2.80

246

3.40

150

12.00

184

185

Phạm Thành Long

8A

5.80

134

3.00

236

3.20

168

12.00

184

186

Dương Ngọc Trang

9A

3.60

205

4.00

178

4.40

87

12.00

184

187

Phạm Yến Nhi

6B

 

281

4.50

150

7.50

13

12.00

184

188

Dương Công Trung

8B

2.80

225

4.80

132

4.30

92

11.90

188

189

Vũ Thị Thu Uyên

8A

0.50

276

6.50

30

4.90

68

11.90

189

190

Nguyễn Cẩm Ánh

9B

6.10

119

2.50

255

3.20

168

11.80

190

191

Nguyễn Trọng Phúc

7B

5.30

158

3.30

224

2.80

196

11.40

191

192

Nguyễn Tiến Đạt

8B

3.00

219

4.80

132

3.60

140

11.40

192

193

Phạm Minh Vũ

7A

5.80

134

3.00

236

2.60

218

11.40

192

194

Vũ Ngọc Ánh

9A

2.00

251

5.50

88

3.90

119

11.40

192

195

Vũ Đình Hùng

7B

5.10

163

4.80

132

1.40

270

11.30

195

196

Vũ Thị Thiên Thảo

7B

5.00

168

4.80

132

1.40

270

11.20

196

197

Nguyễn Thị Hồng

8B

3.40

210

4.50

150

3.30

155

11.20

196

198

Lưu Thu Uyên

6A

2.80

225

3.80

199

4.60

83

11.20

196

199

Lê Đình Chiến

6A

3.50

209

3.50

210

4.20

102

11.20

196

200

Nguyễn Thị Tuyết Ngân

6B

2.80

225

4.50

150

3.80

126

11.10

200

201

Vũ Mạnh Tưởng

9A

4.10

192

4.00

178

3.00

187

11.10

200

202

Vũ Xuân Thành

9B

6.00

125

2.00

261

3.10

176

11.10

200

203

Nguyễn Văn Hoan

8B

5.10

163

3.80

199

2.20

240

11.10

203

204

Vũ Nhật Minh

9B

3.60

205

3.80

199

3.70

132

11.10

203

205

Vũ Thiên Anh

9A

3.60

205

3.50

210

3.70

132

10.80

205

206

Vũ Đăng Tuân

8B

1.30

262

5.50

88

3.90

119

10.70

206

207

Vũ Thị Ánh

6A

3.30

214

4.80

132

2.60

218

10.70

206

208

Vũ Tuấn Anh

8A

5.90

130

2.00

261

2.80

196

10.70

208

209

Vũ Huy Anh Tuấn

6B

4.50

180

2.80

246

3.30

155

10.60

209

210

Nguyễn Văn Tuấn

6B

2.50

234

4.00

178

4.10

109

10.60

209

211

Đinh Phúc Lộc

6A

 

281

4.80

132

5.70

45

10.50

211

212

Vũ Thị Thu Trang

6A

2.40

237

4.80

132

3.30

155

10.50

211

213

Huỳnh Ngọc Tuân

9B

7.50

65

1.30

275

1.70

262

10.50

211

214

Dương Đức Anh

7A

3.80

201

4.80

132

1.80

256

10.40

214

215

Phạm Đình Sơn

6B

2.80

225

4.30

166

3.30

155

10.40

214

216

Vũ Văn Dương

6A

3.10

217

4.00

178

3.30

155

10.40

216

217

Vũ Thuỳ Dung

9A

5.10

163

2.00

261

3.20

168

10.30

217

218

Vũ Thiên Long

7B

3.70

204

3.30

224

3.30

155

10.30

217

219

Vũ Nhật Trung

7A

4.30

188

3.50

210

2.40

226

10.20

219

220

Vũ Đình Hoà

8B

3.40

210

5.00

120

1.80

256

10.20

220

221

Vũ Hoài Anh

8B

3.90

198

5.00

120

1.30

272

10.20

220

222

Dương Thanh Hải

8B

1.90

254

4.00

178

4.10

109

10.00

222

223

Nguyễn Công Anh

8B

2.10

244

6.00

52

1.70

262

 9.80

223

224

Nhữ Văn Đức

7A

2.60

231

4.50

150

2.70

205

 9.80

223

225

Vũ Đình Kiên

7A

4.80

175

2.30

259

2.70

205

 9.80

223

226

Nguyễn Hoàng Trung

8B

1.30

262

5.80

67

2.70

205

 9.80

223

227

Vũ Thị Sam

8A

2.10

244

5.30

104

2.20

240

 9.60

227

228

Vũ Văn Đức

7B

4.30

188

3.50

210

1.80

256

 9.60

227

229

Vũ Thị Nhàn

8B

2.40

237

5.50

88

1.60

267

 9.50

229

230

Huỳnh Ngọc Hưng

6A

2.90

223

3.80

199

2.70

205

 9.40

230

231

Vũ Thị Ánh Nguyệt

6B

 

281

4.50

150

4.90

68

 9.40

230

232

Vũ Thị Lan

8B

2.60

231

4.00

178

2.60

218

 9.20

232

233

Vũ Nhật Việt Anh

8A

1.50

259

4.00

178

3.70

132

 9.20

232

234

Nguyễn Văn Vĩ

7B

3.30

214

2.80

246

2.90

191

 9.00

234

235

Vũ Thị Mai Anh

8B

1.40

261

4.80

132

2.70

205

 8.90

235

236

Vũ Văn Hiếu

8A

2.50

234

4.00

178

2.40

226

 8.90

236

237

Vũ Thị Dương

7A

2.60

231

3.50

210

2.70

205

 8.80

237

238

Đinh Thị Như Quỳnh

9B

5.30

158

3.50

210

 

280

 8.80

237

239

Vũ Huy Đạt

9A

2.40

237

3.80

199

2.50

222

 8.70

239

240

Vũ Duy Quang

7A

4.40

185

0.70

281

3.60

140

 8.70

239

241

Vũ Như Khoan

7A

3.60

205

2.50

255

2.50

222

 8.60

241

242

Ngô Thành An

6B

2.10

244

3.50

210

3.00

187

 8.60

241

243

Vũ Duy Hảo

8A

1.30

262

3.80

199

3.50

145

 8.60

241

244

Vũ Thị Dịu

7B

1.60

257

4.70

149

2.30

235

 8.60

244

245

Trương Đình Long

8A

2.10

244

4.00

178

2.40

226

 8.50

245

246

Vũ Đình Duy

9B

2.40

237

3.30

224

2.80

196

 8.50

245

247

Vũ Thị Cẩm Nhi

7A

4.00

195

3.00

236

1.50

269

 8.50

245

248

Phạm Thị Hồng Nhung

6B

2.10

244

3.30

224

3.00

187

 8.40

248

249

Dương Công Ngọc

8B

1.30

262

3.50

210

3.60

140

 8.40

248

250

Vũ Thiên Chiến

9A

2.10

244

3.00

236

3.20

168

 8.30

250

251

Vũ Đăng Minh

8B

3.00

219

3.30

224

2.00

252

 8.30

250

252

Dương Công Oai

6B

2.40

237

3.00

236

2.80

196

 8.20

252

253

Vũ Hải Đăng

8A

1.30

262

3.30

224

3.20

168

 7.80

253

254

Nguyễn Nhật Anh

6A

2.80

225

3.30

224

1.70

262

 7.80

253

255

Phạm Văn Tùng

8A

2.10

244

3.50

210

2.20

240

 7.80

253

256

Đỗ Thị Vân Anh

8A

0.30

278

5.00

120

2.40

226

 7.70

256

257

Lê Văn Cường

8B

2.00

251

3.50

210

2.20

240

 7.70

257

258

Vũ Hải Dương

7B

2.40

237

2.50

255

2.70

205

 7.60

258

259

Đỗ Nhất Nam

9A

1.80

256

2.00

261

3.80

126

 7.60

259

260

Trương Ngọc Hải

7B

4.50

180

1.30

275

1.70

262

 7.50

260

261

Lê Văn Thanh

9A

4.50

180

3.00

236

 

280

 7.50

260

262

Hoàng Trung Nghĩa

8B

1.00

270

4.30

166

2.10

247

 7.40

262

263

Vũ Thị Phương Anh

8A

1.90

254

2.80

246

2.50

222

 7.20

263

264

Đỗ Văn Trung

6B

1.60

257

0.50

282

5.10

61

 7.20

263

265

Vũ Xuân Hà

9A

4.40

185

0.50

282

2.10

247

 7.00

265

266

Vũ Thị Tâm

7A

2.90

223

2.00

261

2.10

247

 7.00

265

267

Vũ Đức Sơn

6A

2.80

225

1.80

269

2.30

235

 6.90

267

268

Vũ Thị Nhung

7A

3.40

210

1.30

275

2.10

247

 6.80

268

269

Nguyễn Thị Hồng Loan

8A

1.30

262

3.30

224

1.90

254

 6.50

269

270

Vũ Thiên Đức Nhân

6A

 

281

3.30

224

3.10

176

 6.40

270

271

Vũ Đăng Quang

8A

0.50

276

3.50

210

2.20

240

 6.20

271

272

Vũ Văn Thanh

9B

2.50

234

1.80

269

1.80

256

 6.10

272

273

Dương Văn Nghĩa

8B

1.00

270

3.80

199

1.30

272

 6.10

272

274

Vũ Văn Hân

9A

3.40

210

1.50

271

1.10

277

 6.00

274

275

Vũ Đăng Chính

8B

0.80

275

3.80

199

1.30

272

 5.90

275

276

Vũ Văn Lĩnh

9B

2.00

251

0.80

280

2.70

205

 5.50

276

277

Vũ Đăng Bắc

8B

1.30

262

2.30

259

1.70

262

 5.30

277

278

Vũ Quang An

8A

0.90

273

3.30

224

0.50

278

 4.70

278

279

Vũ Nhật Khánh

8A

1.30

262

1.50

271

1.80

256

 4.60

279

280

Nguyễn Đức Trung

9A

1.50

259

1.30

275

1.80

256

 4.60

279

281

Dương Công Quý

8B

0.90

273

0.50

282

2.80

196

 4.20

281

282

Dương Hải Nam

8B

1.00

270

3.00

236

0.00

279

 4.00

282

283

Lê Quỳnh Dương

8A

0.00

280

2.50

255

1.20

276

 3.70

283

284

Vũ Khắc Hoàn

8A

0.30

278

1.50

271

1.90

254

 3.70

284


BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Cuốn sách "Trở thành chuyên gia giao tiếp chỉ trong 3 phút" đây là cuốn sách hay và ý nghĩa để các bạn học sinh có thể tham khảo và tìm hiểu trong cuộc sống. ... Cập nhật lúc : 9 giờ 46 phút - Ngày 25 tháng 1 năm 2024
Xem chi tiết
MỘT SỐ HOẠT ĐỘNG CỦA THƯ VIỆN HƯỞNG ỨNG NGÀY HỘI ĐỌC SÁCH NĂM 2022 1. TUYÊN TRUYỀN HƯỞNG ỨNG NGÀY SÁCH VÀ VĂN HÓA ĐỌC VIỆT NAM NĂM 2022 2. HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG CỦA THƯ VIỆN ... Cập nhật lúc : 15 giờ 22 phút - Ngày 22 tháng 4 năm 2022
Xem chi tiết
Ghi, ký sổ đầu bài Online từ tuần 25 HKII năm học 2021 - 2022 - Tuần 25 bắt đầu từ ngày 28.02.2022 - Tuần 26 bắt đầu từ ngày 07.3.2022 - Tuần 27 bắt đầu từ ngày 15.3.2022 ... Cập nhật lúc : 15 giờ 7 phút - Ngày 26 tháng 2 năm 2022
Xem chi tiết
Hình ảnh thày và trò nhà trường năm học 2020 - 2021 và chuẩn bị cho khai giảng năm học 2021 - 2022 - Năm học 2020 - 2021 - Chuẩn bị cho khai giảng năm học 2021 - 2022 ... Cập nhật lúc : 15 giờ 57 phút - Ngày 3 tháng 9 năm 2021
Xem chi tiết
Sổ đầu bài Online - Thày cô chọn từng lớp dạy - Thày cô ghi đúng theo thứ tự - Thày cô hoàn thành đúng theo quy định ... Cập nhật lúc : 8 giờ 8 phút - Ngày 29 tháng 12 năm 2021
Xem chi tiết
Sổ đầu bài học trực tuyến - Lớp 9A có 31 học sinh cô chủ nhiệm Vũ Thị Hạnh - 9B có 31 học sinh cô chủ nhiệm Vũ Thị Kim Phương - 8A có 35 học sinh - 8B có 33 học sinh - Khối 6,7 ... Cập nhật lúc : 20 giờ 36 phút - Ngày 9 tháng 5 năm 2021
Xem chi tiết
Tuyên truyền chuyên đề ATGT đường bộ ngày 18 tháng 9 năm 2020 - Chuyên đề 1 - Chuyên đề 2 - Chuyên đề 3 ... Cập nhật lúc : 15 giờ 8 phút - Ngày 29 tháng 9 năm 2020
Xem chi tiết
Nâng cánh ước mơ số 17/2020 truyền hình Hải Dương - Em Thanh Tâm trường THCS Tân Hồng - Em Đức trường THCS Thái Hòa ... Cập nhật lúc : 19 giờ 47 phút - Ngày 28 tháng 9 năm 2020
Xem chi tiết
Đăng kí giảng dạy trực tuyến HKII năm học 2019 - 2020 - Toán - Lí - Hóa - Sinh ... Cập nhật lúc : 20 giờ 35 phút - Ngày 29 tháng 6 năm 2020
Xem chi tiết
Đọc sách không chỉ giúp các em học sinh có thêm kiến thức mà còn giúp các em giải trí, rèn luyện khả năng tư duy và thấu hiểu. Tuy nhiên, để có thể chọn được một cuốn sách hay lại không phải ... Cập nhật lúc : 13 giờ 50 phút - Ngày 18 tháng 4 năm 2020
Xem chi tiết
1234567891011121314
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
Đề khảo sát môn Tiếng Anh tháng 9 năm 2022
Đề khảo sát môn Ngữ văn tháng 9 năm 2022
Đề khảo sát môn Toán tháng 9 năm 2022
Font LamSymbol để chèn ký hiệu tam giác đồng dạng
Đề thi vào THPT Nguyễn Trãi môn Toán học năm 2017 - 2018 Tỉnh HD
Đề thi vào THPT Nguyễn Trãi môn Sinh học năm 2017 - 2018 Tỉnh HD
Đề thi vào THPT Nguyễn Trãi môn Hóa Học năm 2017 - 2018 Tỉnh HD
Đề thi vào THPT Nguyễn Trãi môn Địa Lí năm 2017 - 2018 Tỉnh HD
Đề thi vào THPT Nguyễn Trãi môn Lịch Sử năm 2017 - 2018 Tỉnh HD
Đề thi vào THPT môn Tiếng Anh năm 2017 - 2018 Tỉnh HD
Đề thi vào THPT môn Ngữ Văn năm 2017 - 2018 Tỉnh HD
Đề thi vào THPT môn Toán năm 2017 - 2018 Tỉnh HD
Cấu trúc bài kiểm tra và thi vào THPT môn Tiếng Anh từ 16-17
ĐỀ THI HSG CẤP TỈNH MÔN TOÁN NĂM HỌC 2012 - 2013
ĐỀ THI HSG CẤP TỈNH MÔN LỊCH SỬ NĂM HỌC 2012 - 2013
123
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG
SGK lớp 6 bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Thông báo về việc tiếp nhận phiếu đăng kí dự tuyển giáo viên, nhân viên của trường THCS Tân Hồng năm 2023
Quyết định thành lập Hội đồng tiếp nhận phiếu đăng kí dự tuyển giáo viên, nhân viên của trường THCS Tân Hồng năm 2023
Hướng dẫn về việc nhận phiếu đăng kí tuyển dụng giáo viên, nhân viên năm 2023 của UBND huyện Bình Giang
Thông báo về việc tuyển dụng giáo viên, nhân viên năm 2023 của UBND huyện Bình Giang
Kế hoạch tuyển dụng viên chức năm 2023 của UBND huyện Bình Giang
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2021
THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH THỜI GIAN TUYỂN DỤNG VC NĂM 2021
KẾ HOẠCH TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2021
CV số 247-SGDDT-GDTrH v/v tổ chức cuộc thi Đại sứ Văn hóa đọc năm 2021
CV số 137/PGD-DT về việc phòng chống tai nạn thương tích, đuối nước đối với trẻ em, học sinh năm học 2021
CV số 305/SGDDT-VP về việc tổ chức dạy và học ở các nhà trường sau ngày 31/3/2021
CV số 438/SGDDT-VP về việc tăng cường kiểm tra, ngăn ngừa sử dụng các sản phẩm thuốc lá mới
CV số 430/SGDDT-VP về việc đảm bảo trật tự ATGT dịp nghỉ lễ 30/4 và 01/5/2021
Tuyên truyền về phòng, chống dịch covid -19
12345678910...