PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH GIANG
TRƯỜNG THCS TÂN HỒNG
Video hướng dẫn Đăng nhập
KẾT QUẢ XẾP THỨ TỰ CÁC KHỐI LỚP VÀ ĐIỂM TỪNG HỌC SINH
THI KSCL ĐẦU NĂM HỌC 2017 - 2018
===========
I. Xếp thứ tự các khối, lớp
Lớp
Toán
Văn
Anh
ĐTB
Xếp thứ
ĐTB
Xếp thứ
ĐTB
Xếp thứ
6A
4,99
45/50
4.49
44
3,23
48
6B
4,79
46
4.61
42
3,39
45
K 6
4,89
19
4,55
17
3,31
17
7A
4.2
38/47
5,56
25
5,6
29
7B
4.19
39
5,6
24
5,67
27
K 7
4,19
18
5,58
10
5,63
14
8A
4.18
36/44
3,96
23
4,55
26
8B
3.86
39
3,37
39
4,62
23
K 8
4,02
18
3,67
14
4,58
10
9A
5.98
39/47
4,37
40
4,83
27
9B
6.71
24
4,02
43
5,15
22
K 9
6,36
14
4,19
19
4,99
9
TT
4,81
18
4,51
17
4,7
14
Điểm Trung Bình: Toán + Văn + Anh = 14,02 xếp 18/19
 
II. Điểm học sinh từng lớp
6A
STT
SBD
Họ và tên học sinh
Lớp
Toán
Văn
Anh
Tổng
Xếp TT
4
32
Vũ Thị Ngọc Ánh
6A
8.3
5.8
4.8
18.9
527/1706
5
218
Lương Văn Thắng
6A
8
5
5.8
18.8
538/1706
6
17
Phạm Vũ Như Anh
6A
8.8
4.8
4.9
18.5
571/1706
9
40
Vũ Đình Bình
6A
7.3
5
5.4
17.7
672/1706
10
194
Vũ Thị Thanh Tâm
6A
6.8
6.5
4.2
17.5
691/1706
11
139
Vũ Huy Lâm
6A
6.3
5.5
5.3
17.1
730/1706
13
48
Vũ Ngọc Dũng
6A
7
6.8
2.2
16
862/1706
19
72
Nguyễn Ngọc Đức
6A
7.3
3.3
4.4
15
993/1706
20
147
Vũ Thiên Long
6A
4.8
5.8
4.4
15
993/1706
21
102
Lê Duy Huấn
6A
4.8
6.3
3.4
14.5
1051/1706
22
118
Vũ Xuân Khoa
6A
5.5
6.5
2.4
14.4
1068/1706
24
87
Lưu Đình Giỏi
6A
6
5.3
2.4
13.7
1140/1706
25
79
Nhữ Văn Đức
6A
7.3
3.5
2.8
13.6
1148/1706
26
163
Nguyễn Thị Ánh Ngọc
6A
5.5
5.8
2.2
13.5
1157/1706
27
186
Nguyễn Trọng Phúc
6A
3.3
7.3
2.8
13.4
1171/1706
28
226
Huỳnh Anh Tú
6A
4.8
4.8
3.8
13.4
1171/1706
29
155
Dương Thị Lý
6A
3
5.3
5.1
13.4
1174/1706
30
95
Vũ Hải Hoàn
6A
5.5
4.5
3
13
1210/1706
31
210
Đào Quang Thắng
6A
6
4.3
2.7
13
1210/1706
35
234
Vũ Thị Ánh Tuyết
6A
4.3
5.8
1.8
11.9
1320/1706
40
1
Dương Đức Anh
6A
3.3
4
4
11.3
1396/1706
42
110
Vũ Đình Hùng
6A
4
4
3.1
11.1
1416/1706
43
202
Vũ Thị Tâm
6A
3.3
3.3
4.2
10.8
1449/1706
49
9
Phạm Văn Hải Anh
6A
5
3.5
1
9.5
1539/1706
50
171
Vũ Thị Cẩm Nhi
6A
4
2.5
2.6
9.1
1559/1706
52
64
Vũ Thị Dương
6A
3
2.5
3.1
8.6
1584/1706
55
132
Vũ Đình Kiên
6A
2.5
2.8
1.8
7.1
1639/1706
56
24
Trần Thị Ngọc Ánh
6A
2.8
2.3
1.9
7
1641/1706
57
179
Vũ Thị Nhung
6A
3
1.5
2.4
6.9
1645/1706
61
125
Vũ Như Khoan
6A
1
3
1.4
5.4
1682/1706
62
56
Vũ Hải Dương
6A
2.3
2
0.8
5.1
1687/1706
 
6B
STT
SBD
Họ và tên học sinh
Lớp
Toán
Văn
Anh
Tổng
Xếp TT
1
175
Lê Thanh Sơn
6B
8.5
7
4.9
20.4
365/1706
2
60
Lương Thị Phương Liên
6B
8
5.3
6.3
19.6
450/1706
3
128
Vũ Huy Phúc
6B
6.3
8.3
4.3
18.9
527/1706
7
44
Vũ An Khánh
6B
7.3
5
6.1
18.4
587/1706
8
52
Lê Thị Diệu Lan
6B
8.3
6.3
3.6
18.2
616/1706
12
183
Nguyễn Minh Trang
6B
8.5
5.3
3
16.8
773/1706
14
151
Đỗ Văn Quân
6B
6.3
6.8
2.8
15.9
877/1706
15
28
Nhữ Hà Giang
6B
5.8
4.5
5.6
15.9
878/1706
16
159
Nguyễn Văn Quân
6B
7.3
5.5
2.8
15.6
925/1706
17
143
Nguyễn Hồng Quân
6B
5.8
4.5
5.1
15.4
949/1706
18
99
Lương Vũ Hải Minh
6B
5
5.5
4.5
15
993/1706
23
83
Nguyễn Văn Lợi
6B
6.5
4.8
3.1
14.4
1068/1706
32
230
Vũ Thị Vân
6B
2.5
5.8
4.4
12.7
1239/1706
33
214
Lê Thị Uyên
6B
4
5
3.5
12.5
1256/1706
34
114
Vũ Văn Nam
6B
4.8
3.8
3.6
12.2
1294/1706
36
106
Vũ Văn Minh
6B
4
4.5
3.4
11.9
1324/1706
37
206
Vũ Thị Phương Uyên
6B
4
4
3.7
11.7
1348/1706
38
135
Vũ Duy Quang
6B
3
5.5
3.2
11.7
1348/1706
39
68
Vũ Thị Khánh Linh
6B
6.5
3.8
1.1
11.4
1380/1706
41
13
Vũ Huy Dũng
6B
3.8
5.3
2
11.1
1416/1706
44
190
Vũ Đức Trung
6B
2.3
6.8
1.6
10.7
1450/1706
45
167
Vũ Thị Diễm Quỳnh
6B
4.5
3
3
10.5
1463/1706
46
36
Trương Ngọc Hải
6B
4.3
3.3
2.6
10.2
1491/1706
47
91
Vũ Đình Mạnh
6B
2.5
3.3
4.2
10
1508/1706
48
198
Vũ Nhật Trung
6B
3
4.3
2.4
9.7
1525/1706
51
238
Nguyễn Văn Vĩ
6B
4.3
2.8
1.8
8.9
1570/1706
53
5
Vũ Thị Dịu
6B
3.5
1.5
3.2
8.2
1607/1706
54
75
Phạm Công Long
6B
2.5
5
 
7.5
1626/1706
58
21
Vũ Văn Đức
6B
2
2.5
1.8
6.3
1662/1706
59
222
Lưu Thu Uyên
6B
1.3
1.5
3.2
6
1671/1706
60
122
Đỗ Thị Kim Oanh
6B
2
2.5
1
5.5
1680/1706
 
7A
STT
SBD
Họ và tên học sinh
Lớp
Toán
Văn
Anh
Tổng
Xếp TT
1
203
Đỗ Thị My
7A
8.3
8
8.2
24.5
147/1590
6
211
Đồng Xuân Nam
7A
6.8
6.5
8.7
22
362/1590
7
33
Vũ Hải Anh
7A
7.8
6.8
7.3
21.9
375/1590
8
156
Vũ Thanh Liêm
7A
8.8
7.3
5.6
21.7
398/1590
9
126
Vũ Minh Hạnh
7A
5.3
7.8
8.6
21.7
398/1590
10
187
Vũ Thị Khánh Ly
7A
7
7.7
6.3
21
477/1590
11
260
Nguyễn Thị Lệ Quyên
7A
6.8
6.8
7.3
20.9
491/1590
13
195
Nguyễn Hữu Mạnh
7A
7.5
6.3
6.9
20.7
511/1590
16
235
Vũ Thị Nhẫn
7A
6.8
6
6.8
19.6
632/1590
17
254
Vũ Đức Quân
7A
6.5
6.3
6.5
19.3
660/1590
19
219
Vũ Bích Ngọc
7A
5
8
6.2
19.2
672/1590
21
227
Vũ Thị Nhàn
7A
3.3
8
6.8
18.1
795/1590
24
119
Đinh Văn Hải
7A
4.5
7.8
5.6
17.9
817/1590
26
180
Vũ Đình Luân
7A
5.3
4.8
7.2
17.3
871/1590
27
80
Vũ Như Duy
7A
3.5
6.5
7.3
17.3
871/1590
30
10
Vũ Tuấn An
7A
4
6.8
6
16.8
922/1590
31
18
Nguyễn Thị Băng Anh
7A
4.3
6.5
5.8
16.6
942/1590
33
41
Vũ Ngọc Anh
7A
5.3
5.3
5.5
16.1
985/1590
35
283
Vũ Thị Thu Uyên
7A
4
6
6
16
991/1590
38
73
Vũ Ngọc Ánh
7A
3
6.8
5.8
15.6
1024/1590
39
242
Vũ Tâm Như
7A
4
5.3
6.2
15.5
1032/1590
45
111
Phạm Anh Hải
7A
3.5
5.5
5.6
14.6
1119/1590
48
57
Đỗ Thị Vân Anh
7A
3.3
5.8
5
14.1
1169/1590
52
65
Vũ Nhật Việt Anh
7A
3.3
5.5
4.9
13.7
1206/1590
53
133
Đỗ Thị Hạnh
7A
3.8
5
4.7
13.5
1220/1590
54
266
Vũ Thị Sam
7A
1.8
5
6.2
13
1263/1590
57
172
Trương Đình Long
7A
4
3.5
5.2
12.7
1276/1590
59
275
Nguyễn Hoàng Trung
7A
1.8
5
5.7
12.5
1283/1590
60
279
Phạm Văn Tùng
7A
3.3
4.3
4.3
11.9
1322/1590
61
96
Nguyễn Tiến Đạt
7A
3.3
4.8
3.7
11.8
1330/1590
62
49
Vũ Thị Phương Anh
7A
2.3
4.8
4.6
11.7
1336/1590
63
164
Nguyễn Thị Hồng Loan
7A
2
5.3
4
11.3
1359/1590
68
148
Vũ Nhật Khánh
7A
2.5
4.3
4
10.8
1400/1590
71
25
Nguyễn Công Anh
7A
2.8
4.5
2.8
10.1
1444/1590
72
88
Lê Quỳnh Dương
7A
1.3
4.3
4.3
9.9
1458/1590
75
103
Vũ Hải Đăng
7A
2
3.3
3.8
9.1
1491/1590
77
140
Vũ Văn Hiếu
7A
0.8
4.5
3.6
8.9
1506/1590
78
271
Vũ Tiến Thành
7A
2.3
1.5
4.8
8.6
1520/1590
79
248
Vũ Đăng Quang
7A
2
2.8
2.8
7.6
1554/1590
80
2
Vũ Quang An
7A
2.5
1.3
3.4
7.2
1563/1590
 
7B
STT
SBD
Họ và tên học sinh
Lớp
Toán
Văn
Anh
Tổng
Xếp TT
2
207
Dương Thị Thuý Nga
7B
8
8.8
7.4
24.2
177/1590
3
115
Dương Lưu Hậu
7B
7
8.8
8.2
24
188/1590
4
263
Đoàn Phương Thảo
7B
8
7.5
8
23.5
217/1590
5
84
Lê Thành Đạt
7B
5.5
8.3
8.4
22.2
340/1590
12
152
Vũ Thị Hồng
7B
5.8
7.5
7.4
20.7
511/1590
14
100
Vũ Duy Hảo
7B
4.8
6
9.3
20.1
581/1590
15
61
Vũ Thị Bình
7B
7.5
6.3
6.2
20
589/1590
18
231
Nguyễn Văn Ngọc
7B
6.5
6
6.7
19.2
672/1590
20
257
Đỗ Văn Tài
7B
7.5
5.5
5.8
18.8
722/1590
22
277
Nguyễn Ngọc Trinh
7B
4.5
6.8
6.7
18
804/1590
23
76
Lê Văn Cường
7B
3.8
7.3
6.8
17.9
815/1590
25
45
Vũ Thị Ánh
7B
6.5
5.5
5.8
17.8
826/1590
28
191
Nhữ Thị Trà My
7B
4.8
7
5.4
17.2
878/1590
29
184
Vũ Đăng Minh
7B
5
5.3
6.9
17.2
878/1590
32
268
Vũ Thị Thu
7B
4
6
6.3
16.3
969/1590
34
281
Dương Công Trung
7B
3
6.5
6.5
16
991/1590
36
29
Nguyễn Tuấn Anh
7B
4.3
4.8
6.7
15.8
1006/1590
37
160
Vũ Ngọc Lan
7B
3.8
6
5.9
15.7
1015/1590
40
273
Dương Thị Thuý
7B
2.8
6
6.6
15.4
1046/1590
41
14
Vũ Thị Mai Anh
7B
2.5
6.3
6.3
15.1
1067/1590
42
176
Nguyễn Thị Ngọc Liên
7B
4.3
4.8
5.8
14.9
1088/1590
43
245
Đặng Thị Phương Quỳnh
7B
4.5
4.8
5.4
14.7
1109/1590
44
22
Vũ Phương Anh
7B
2
6.5
6.1
14.6
1119/1590
46
6
Vũ Hoài Anh
7B
3.3
5.5
5.7
14.5
1133/1590
47
136
Vũ Khắc Hoàn
7B
6
3.8
4.4
14.2
1161/1590
49
215
Dương Văn Nghĩa
7B
4.5
4.3
5.2
14
1176/1590
50
285
Vũ Đăng Tuân
7B
3.3
5.5
5.1
13.9
1186/1590
51
107
Vũ Thị Hằng
7B
7
6.8
 
13.8
1197/1590
55
168
Vũ Thị Lan
7B
4.3
4
4.6
12.9
1266/1590
56
239
Vũ Khắc Quang
7B
1.8
6.8
4.1
12.7
1272/1590
58
53
Vũ Đăng Bắc
7B
2.3
5
5.2
12.5
1283/1590
64
123
Vũ Đình Hoà
7B
1.8
5.8
3.6
11.2
1365/1590
65
288
Phạm Minh Vũ
7B
2.8
3.5
4.8
11.1
1371/1590
66
223
Dương Công Ngọc
7B
3.5
3.8
3.8
11.1
1371/1590
67
144
Nguyễn Thị Hồng
7B
2
4.3
4.6
10.9
1395/1590
69
69
Vũ Đăng Chính
7B
2
4.8
3.4
10.2
1436/1590
70
92
Dương Thanh Hải
7B
2
4.5
3.6
10.1
1444/1590
73
129
Nguyễn Văn Hoan
7B
3
3.5
3
9.5
1478/1590
74
37
Vũ Tuấn Anh
7B
2
2.3
5
9.3
1484/1590
76
199
Dương Hải Nam
7B
1.3
4.3
3.5
9.1
1491/1590
81
251
Dương Công Quý
7B
0.3
2.8
2.6
5.7
1581/1590
 
8A
STT
SBD
Họ và tên học sinh
Lớp
Toán
Văn
Anh
Tổng
Xếp TT
4
81
Vũ Thị Dương
8A
7.5
7.5
8.9
23.9
143/1519
5
196
Vũ Thị Ngọc Mỹ
8A
9
7.8
4.7
21.5
257/1519
6
66
Vũ Thị Vân Dung
8A
7.3
5.8
5.6
18.7
406/1519
8
50
Nguyễn Thị Dịu
8A
6.8
5.5
6.2
18.5
418/1519
9
134
Đinh Thị Huế
8A
5.8
5.3
7.3
18.4
425/1519
10
104
Đoàn Thị Thu Hằng
8A
7.5
5
5.9
18.4
428/1519
12
3
Vũ Thị Ngọc Anh
8A
5.3
6.8
5.7
17.8
465/1519
13
26
Tạ Quỳnh Chi
8A
4.8
6.3
5.9
17
537/1519
14
173
Đỗ Thị Hồng Minh
8A
8
4.3
4.4
16.7
564/1519
15
188
Vũ Thị Trà My
8A
8.3
5
3.2
16.5
574/1519
16
290
Vũ Công Vũ
8A
6
4.3
6.1
16.4
581/1519
18
149
Dương Quang Huy
8A
5.8
4
6.2
16
617/1519
21
157
Vũ Quốc Khánh
8A
5.3
5
5.5
15.8
639/1519
22
287
Nguyễn Bảo Việt
8A
5
4
6.5
15.5
669/1519
23
212
Vũ Thị Nga
8A
4.5
7.5
3.5
15.5
669/1519
25
58
Vũ Thuỳ Dung
8A
6.5
2.8
5.9
15.2
697/1519
27
141
Vũ Đăng Huy
8A
6
5
4.2
15.2
705/1519
29
267
Vũ Thị Trang
8A
2.5
7
4.7
14.2
811/1519
35
120
Phạm Văn Hiếu
8A
4
2.5
6.6
13.1
915/1519
38
228
Vũ Mạnh Nhất
8A
5.8
2.8
4.1
12.7
952/1519
39
272
Vũ Nguyễn Ngọc Trung
8A
2.3
5
5
12.3
981/1519
42
255
Vũ Xuân Thuần
8A
2.8
4
4.9
11.7
1040/1519
43
236
Đỗ Thị Minh Phượng
8A
1.5
5.3
4.4
11.2
1087/1519
44
97
Vũ Văn Giang
8A
4.3
3.5
3.3
11.1
1097/1519
46
261
Dương Ngọc Trang
8A
2.5
4.5
4
11
1101/1519
47
280
Huỳnh Ngọc Tuân
8A
2.8
2
6.1
10.9
1109/1519
49
19
Nguyễn Cẩm Ánh
8A
3.5
3
3.2
9.7
1218/1519
53
220
Vũ Hồng Ngọc
8A
2
3.3
3.7
9
1277/1519
55
276
Phạm Sơn Trường
8A
2.3
2
4.5
8.8
1298/1519
57
249
Lê Văn Thanh
8A
1.5
3.3
4
8.8
1298/1519
58
89
Vũ Huy Đạt
8A
3
3
2.6
8.6
1317/1519
60
243
Dương Công Sáng
8A
2.8
1.8
3.4
8
1343/1519
61
42
Vũ Thiên Chiến
8A
1.8
3
3.2
8
1343/1519
65
284
Vũ Mạnh Tưởng
8A
2.8
2.5
2.2
7.5
1377/1519
66
165
Vũ Văn Lĩnh
8A
2.8
1
3.4
7.2
1398/1519
69
11
Vũ Thiên Anh
8A
1.3
1.3
3.6
6.2
1444/1519
72
34
Lê Minh Chiến
8A
1.8
1.8
2
5.6
1469/1519
75
204
Vũ Đăng Nam
8A
1.5
2
1.6
5.1
1483/1519
76
181
Vũ Nhật Minh
8A
0.5
1.5
3.1
5.1
1483/1519
77
112
Vũ Văn Hân
8A
1.5
0.5
2.8
4.8
1489/1519
 
8B
STT
SBD
Họ và tên học sinh
Lớp
Toán
Văn
Anh
Tổng
Xếp TT
1
232
Vũ Thị Nhung
8B
9
7.5
8
24.5
114/1519
2
108
Vũ Thị Thanh Hải
8B
8.5
5.8
9.9
24.2
127/1519
3
274
Vũ Thanh Thương
8B
8.8
6.5
8.8
24.1
130/1519
7
116
Nguyễn Minh Hiếu
8B
7
4
7.6
18.6
411/1519
11
38
Vũ Thị Chi
8B
6.8
5.3
5.8
17.9
457/1519
17
145
Dương Trung Kiên
8B
5
4.8
6.5
16.3
596/1519
19
7
Nguyễn Ngọc Anh
8B
6.5
4.5
5
16
617/1519
20
240
Vũ Đình Quân
8B
5.3
4.8
5.8
15.9
624/1519
24
62
Vũ Thị Kim Dung
8B
4
6
5.4
15.4
679/1519
26
286
Vũ Thị Cẩm Tú
8B
5.5
4.3
5.4
15.2
697/1519
28
130
Trần Thị Huyền
8B
4
4.5
6.4
14.9
728/1519
30
54
Vũ Thị Diễm
8B
3.5
5.5
5
14
818/1519
31
161
Vũ Nguyễn Đình Linh
8B
5.5
2.5
6
14
818/1519
32
177
Vũ Xuân Mạnh
8B
6.8
2.3
4.5
13.6
860/1519
33
289
Vũ Đức Tú
8B
4
3.8
5.4
13.2
900/1519
34
137
Vũ Huy Khải
8B
6
2.3
4.9
13.2
900/1519
36
30
Vũ Ngọc Ánh
8B
4.8
4.8
3.2
12.8
939/1519
37
278
Đinh Thị Huyền Trang
8B
4.3
4.3
4.1
12.7
952/1519
40
153
Dương Văn Kiên
8B
3.8
3.3
5.1
12.2
993/1519
41
246
Bùi Hương Quỳnh
8B
2.5
2.8
6.6
11.9
1017/1519
45
169
Vũ Ngọc Linh
8B
2.8
3.3
5
11.1
1097/1519
48
252
Đinh Thị Như Quỳnh
8B
2.5
3.8
4.4
10.7
1135/1519
50
70
Vũ Đình Duy
8B
4
2
3.3
9.3
1250/1519
51
224
Vũ Thị Nhung
8B
2.5
3.8
2.8
9.1
1268/1519
52
282
Nguyễn Đức Trung
8B
2.3
1.5
5.3
9.1
1268/1519
54
93
Nguyễn Thị Nguyệt Hà
8B
0.3
5.5
3.1
8.9
1291/1519
56
46
Vũ Đức Công
8B
1
3
4.8
8.8
1298/1519
59
85
Lê Đình Đạt
8B
2
2.5
3.9
8.4
1325/1519
62
291
Nguyễn Văn Tú
8B
4
1
2.8
7.8
1357/1519
63
192
Lê Đình Nam
8B
4.8
0.5
2.4
7.7
1366/1519
64
264
Vũ Văn Thanh
8B
1.8
2
3.8
7.6
1373/1519
67
200
Đỗ Nhất Nam
8B
2.5
2
2.4
6.9
1415/1519
68
77
Cao Văn Dương
8B
2.5
1.3
2.6
6.4
1438/1519
70
269
Vũ Xuân Thành
8B
0.8
2.8
2.6
6.2
1444/1519
71
101
Vũ Xuân Hà
8B
2
1.5
2.2
5.7
1465/1519
73
15
Phạm Tuấn Anh
8B
0.8
1.5
3.1
5.4
1475/1519
74
216
Hoàng Trung Nghĩa
8B
1
2
2.2
5.2
1481/1519
78
258
Vũ Huy Sáng
8B
1
1
2
4
1504/1519
79
208
Nguyễn Văn Nam
8B
0.3
1
2
3.3
1514/1519
 
9A
STT
SBD
Họ và tên học sinh
Lớp
Toán
Văn
Anh
Tổng
Xếp TT
2
250
Đồng Xuân Việt
9A
8.5
5.3
9.3
23.1
261/1541
5
197
Vũ Thị Thanh Nhàn
9A
7.8
6.3
6.8
20.9
427/1541
7
105
Nguyễn Thị Ngọc Hân
9A
7.8
6.5
6.5
20.8
438/1541
13
127
Vũ Đăng Huyến
9A
7.8
5.3
6.1
19.2
587/1541
14
12
Vũ Thị Phương Anh
9A
6.8
6.5
5.8
19.1
601/1541
16
59
Vũ Đăng Đạt
9A
7.3
6
5.5
18.8
634/1541
18
174
Vũ Khánh Ly
9A
6.5
5.8
6.1
18.4
675/1541
21
262
Vũ Thị Xinh
9A
6.8
4.8
6.5
18.1
707/1541
22
244
Vũ Thị Thuỷ
9A
5.8
5.3
6.9
18
724/1541
24
113
Lưu Thu Hiền
9A
6.5
4.8
6.6
17.9
749/1541
25
237
Vũ Ngọc Thái
9A
7.3
5
5.6
17.9
749/1541
26
51
Vũ Xuân Duy
9A
8.5
5.5
3.8
17.8
759/1541
28
121
Vũ Đức Hiếu
9A
6.5
5.5
5.5
17.5
802/1541
32
229
Vũ Phương Quỳnh
9A
7.8
6
3
16.8
862/1541
34
43
Vũ Đăng Duy
9A
8.5
4.3
3.6
16.4
906/1541
35
182
Vũ Văn Minh
9A
4.5
6.3
5.4
16.2
929/1541
37
35
Bùi Mạnh Dũng
9A
8.3
3.8
3.6
15.7
971/1541
40
98
Vũ Thị Hằng
9A
6.3
5.3
3.8
15.4
1008/1541
43
166
Vũ Duy Linh
9A
8
3.5
3
14.5
1102/1541
44
256
Vũ Thị Vy
9A
5.5
3
5.9
14.4
1116/1541
47
67
Vũ Tiến Đạt
9A
6.8
4.5
2.8
14.1
1143/1541
48
27
Trần Minh Ánh
9A
5.5
3.5
5
14
1150/1541
49
20
Vũ Vân Anh
9A
5
3.5
5.1
13.6
1183/1541
50
221
Vũ Thu Phương
9A
6
3.8
3
12.8
1232/1541
52
4
Nguyễn Văn A
9A
3.8
3.8
5
12.6
1248/1541
53
74
Lê Duy Giang
9A
5
3.5
4
12.5
1258/1541
54
150
Vũ Đăng Khoa
9A
4
4.8
3.4
12.2
1281/1541
55
142
Phạm Đình Khải
9A
3
4
5.2
12.2
1286/1541
58
82
Đỗ Thị Giang
9A
4.8
3
3.1
10.9
1360/1541
59
205
Vũ Huy Oánh
9A
7.5
0.5
2.8
10.8
1364/1541
60
189
Phạm Viết Nam
9A
1.5
3.5
3
8
1481/1541
61
213
Vũ Đăng Phúc
9A
2.3
1
4.6
7.9
1490/1541
63
158
Vũ Thị Diệu Linh
9A
1.3
1
5.4
7.7
1495/1541
69
90
Vũ Đức Hải
9A
3
2.3
2.6
4.9
1552/1541
 
9B
STT
SBD
Họ và tên học sinh
Lớp
Toán
Văn
Anh
Tổng
Xếp TT
1
270
Vũ Hồng Văn
9B
9
6.8
8.3
24.1
198/1541
3
109
Vũ Thị Hoa
9B
8.3
7
6.4
21.7
360/1541
4
178
Vũ Thị Nga
9B
8.3
3.3
9.4
21
417/1541
6
162
Lương Phương Nam
9B
9.3
3
8.5
20.8
438/1541
8
124
Vũ Đăng Hùng
9B
8
6
6.1
20.1
497/1541
9
146
Vũ Huy Hưng
9B
8.5
3.3
7.7
19.5
560/1541
10
23
Vũ Thị Vân Anh
9B
7.3
4.8
7.4
19.5
560/1541
11
78
Đinh Thị Hằng
9B
8
5.3
6.1
19.4
569/1541
12
8
Vũ Thị Tuyết Anh
9B
7.3
6.3
5.6
19.2
587/1541
15
138
Vũ Thị Ngọc Huyền
9B
6.3
6.3
6.4
19
611/1541
17
39
Vũ Thị Cúc
9B
8.5
6.5
3.6
18.6
655/1541
19
247
Vũ Thế Toàn
9B
7.8
4
6.4
18.2
697/1541
20
154
Vũ Thị Lụa
9B
5.8
4.8
7.5
18.1
707/1541
23
233
Vũ Thị Thắm
9B
6.5
5.3
6.2
18
724/1541
27
225
Vũ Thị Thảo
9B
8.3
4.8
4.4
17.5
802/1541
29
259
Vũ Dương Tuấn
9B
8.3
3.5
5.4
17.2
835/1541
30
265
Vũ Thị Tươi
9B
7.3
6.5
3.4
17.2
835/1541
31
193
Vũ Thị Nhung
9B
6.3
5.8
4.7
16.8
862/1541
33
241
Vũ Đình Thắng
9B
6.5
4.3
5.8
16.6
888/1541
36
31
Lê Thị Chanh
9B
6.8
3.8
5.5
16.1
937/1541
38
253
Đỗ Văn Trung
9B
8
3.8
3.8
15.6
981/1541
39
55
Vũ Đăng Đạt
9B
8
4.3
3.2
15.5
992/1541
41
94
Vũ Đình Hiếu
9B
8
2.8
4.4
15.2
1028/1541
42
131
Vũ Quang Huy
9B
6.8
3
5.3
15.1
1037/1541
45
209
Vũ Như Quỳnh
9B
6.3
2.5
5.6
14.4
1116/1541
46
63
Trần Tiến Đạt
9B
7.3
3.5
3.4
14.2
1136/1541
51
201
Nguyễn Thị Thu Phương
9B
5.3
4.3
3
12.6
1248/1541
56
117
Vũ Đăng Huấn
9B
5
1.8
5.2
12
1300/1541
57
71
Vũ Xuân Đăng
9B
7
1.3
3
11.3
1344/1541
62
47
Phạm Văn Dương
9B
3.5
1
3.2
7.7
1495/1541
64
217
Vũ Huy Tân
9B
3.8
1.5
2
7.3
1510/1541
65
16
Phạm Văn Anh
9B
1
1
5.2
7.2
1512/1541
66
185
Trương Đức Ngọc
9B
2.3
2
2.8
7.1
1514/1541
67
170
Lê Xuân Nam
9B
2
2
3
7
1517/1541
68
86
Nguyễn Thị Hậu
9B
8
3
2.4
5.4
1549/1541
 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Cuốn sách "Trở thành chuyên gia giao tiếp chỉ trong 3 phút" đây là cuốn sách hay và ý nghĩa để các bạn học sinh có thể tham khảo và tìm hiểu trong cuộc sống. ... Cập nhật lúc : 9 giờ 46 phút - Ngày 25 tháng 1 năm 2024
Xem chi tiết
MỘT SỐ HOẠT ĐỘNG CỦA THƯ VIỆN HƯỞNG ỨNG NGÀY HỘI ĐỌC SÁCH NĂM 2022 1. TUYÊN TRUYỀN HƯỞNG ỨNG NGÀY SÁCH VÀ VĂN HÓA ĐỌC VIỆT NAM NĂM 2022 2. HÌNH ẢNH HOẠT ĐỘNG CỦA THƯ VIỆN ... Cập nhật lúc : 15 giờ 22 phút - Ngày 22 tháng 4 năm 2022
Xem chi tiết
Ghi, ký sổ đầu bài Online từ tuần 25 HKII năm học 2021 - 2022 - Tuần 25 bắt đầu từ ngày 28.02.2022 - Tuần 26 bắt đầu từ ngày 07.3.2022 - Tuần 27 bắt đầu từ ngày 15.3.2022 ... Cập nhật lúc : 15 giờ 7 phút - Ngày 26 tháng 2 năm 2022
Xem chi tiết
Hình ảnh thày và trò nhà trường năm học 2020 - 2021 và chuẩn bị cho khai giảng năm học 2021 - 2022 - Năm học 2020 - 2021 - Chuẩn bị cho khai giảng năm học 2021 - 2022 ... Cập nhật lúc : 15 giờ 57 phút - Ngày 3 tháng 9 năm 2021
Xem chi tiết
Sổ đầu bài Online - Thày cô chọn từng lớp dạy - Thày cô ghi đúng theo thứ tự - Thày cô hoàn thành đúng theo quy định ... Cập nhật lúc : 8 giờ 8 phút - Ngày 29 tháng 12 năm 2021
Xem chi tiết
Sổ đầu bài học trực tuyến - Lớp 9A có 31 học sinh cô chủ nhiệm Vũ Thị Hạnh - 9B có 31 học sinh cô chủ nhiệm Vũ Thị Kim Phương - 8A có 35 học sinh - 8B có 33 học sinh - Khối 6,7 ... Cập nhật lúc : 20 giờ 36 phút - Ngày 9 tháng 5 năm 2021
Xem chi tiết
Tuyên truyền chuyên đề ATGT đường bộ ngày 18 tháng 9 năm 2020 - Chuyên đề 1 - Chuyên đề 2 - Chuyên đề 3 ... Cập nhật lúc : 15 giờ 8 phút - Ngày 29 tháng 9 năm 2020
Xem chi tiết
Nâng cánh ước mơ số 17/2020 truyền hình Hải Dương - Em Thanh Tâm trường THCS Tân Hồng - Em Đức trường THCS Thái Hòa ... Cập nhật lúc : 19 giờ 47 phút - Ngày 28 tháng 9 năm 2020
Xem chi tiết
Đăng kí giảng dạy trực tuyến HKII năm học 2019 - 2020 - Toán - Lí - Hóa - Sinh ... Cập nhật lúc : 20 giờ 35 phút - Ngày 29 tháng 6 năm 2020
Xem chi tiết
Đọc sách không chỉ giúp các em học sinh có thêm kiến thức mà còn giúp các em giải trí, rèn luyện khả năng tư duy và thấu hiểu. Tuy nhiên, để có thể chọn được một cuốn sách hay lại không phải ... Cập nhật lúc : 13 giờ 50 phút - Ngày 18 tháng 4 năm 2020
Xem chi tiết
1234567891011121314
DANH MỤC
ĐỀ THI, CHUYÊN ĐỀ
Đề khảo sát môn Tiếng Anh tháng 9 năm 2022
Đề khảo sát môn Ngữ văn tháng 9 năm 2022
Đề khảo sát môn Toán tháng 9 năm 2022
Font LamSymbol để chèn ký hiệu tam giác đồng dạng
Đề thi vào THPT Nguyễn Trãi môn Toán học năm 2017 - 2018 Tỉnh HD
Đề thi vào THPT Nguyễn Trãi môn Sinh học năm 2017 - 2018 Tỉnh HD
Đề thi vào THPT Nguyễn Trãi môn Hóa Học năm 2017 - 2018 Tỉnh HD
Đề thi vào THPT Nguyễn Trãi môn Địa Lí năm 2017 - 2018 Tỉnh HD
Đề thi vào THPT Nguyễn Trãi môn Lịch Sử năm 2017 - 2018 Tỉnh HD
Đề thi vào THPT môn Tiếng Anh năm 2017 - 2018 Tỉnh HD
Đề thi vào THPT môn Ngữ Văn năm 2017 - 2018 Tỉnh HD
Đề thi vào THPT môn Toán năm 2017 - 2018 Tỉnh HD
Cấu trúc bài kiểm tra và thi vào THPT môn Tiếng Anh từ 16-17
ĐỀ THI HSG CẤP TỈNH MÔN TOÁN NĂM HỌC 2012 - 2013
ĐỀ THI HSG CẤP TỈNH MÔN LỊCH SỬ NĂM HỌC 2012 - 2013
123
VĂN BẢN CỦA NHÀ TRƯỜNG
SGK lớp 6 bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Thông báo về việc tiếp nhận phiếu đăng kí dự tuyển giáo viên, nhân viên của trường THCS Tân Hồng năm 2023
Quyết định thành lập Hội đồng tiếp nhận phiếu đăng kí dự tuyển giáo viên, nhân viên của trường THCS Tân Hồng năm 2023
Hướng dẫn về việc nhận phiếu đăng kí tuyển dụng giáo viên, nhân viên năm 2023 của UBND huyện Bình Giang
Thông báo về việc tuyển dụng giáo viên, nhân viên năm 2023 của UBND huyện Bình Giang
Kế hoạch tuyển dụng viên chức năm 2023 của UBND huyện Bình Giang
THÔNG BÁO TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2021
THÔNG BÁO ĐIỀU CHỈNH THỜI GIAN TUYỂN DỤNG VC NĂM 2021
KẾ HOẠCH TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2021
CV số 247-SGDDT-GDTrH v/v tổ chức cuộc thi Đại sứ Văn hóa đọc năm 2021
CV số 137/PGD-DT về việc phòng chống tai nạn thương tích, đuối nước đối với trẻ em, học sinh năm học 2021
CV số 305/SGDDT-VP về việc tổ chức dạy và học ở các nhà trường sau ngày 31/3/2021
CV số 438/SGDDT-VP về việc tăng cường kiểm tra, ngăn ngừa sử dụng các sản phẩm thuốc lá mới
CV số 430/SGDDT-VP về việc đảm bảo trật tự ATGT dịp nghỉ lễ 30/4 và 01/5/2021
Tuyên truyền về phòng, chống dịch covid -19
12345678910...